Có 2 kết quả:
夕阳西下 xī yáng xī xià ㄒㄧ ㄧㄤˊ ㄒㄧ ㄒㄧㄚˋ • 夕陽西下 xī yáng xī xià ㄒㄧ ㄧㄤˊ ㄒㄧ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the sun sets in the west (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the sun sets in the west (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0